Đầu kéo isuzu, EXZ 6x4 - 420PS

I-TRUCKS VÂN NAM

Follow us : Facebook Skype
 

0901 970 707

Tư vấn bán hàng

 

8:00 - 22:00

Giờ làm việc

ĐẦU KÉO ISUZU - EXZ 6x4 - 420 PS

ISUZU E - SERIES

MODEL EXZ - 6x4 - 420PS

Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU E-SERIES BLUE POWER là dòng xe đầu kéo trung và nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 5 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

Khối lượng toàn bộ cho phép

24,000 (Kg)

Tổng tải trọng tổ hợp

48,000 (Kg)

Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất

40,000 / 38,770 (Kg)

Công suất cực đại

420 (309) / 1,800 Ps(Kw)/rpm

Mo-men xoắn cực đại

2,060/830~1,400 Nm/rpm

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Tên nhà sản xuất

QINGLING MOTORS CO., LTD

Địa chỉ nhà sản xuất

Số1, đường Xiexing, Zhong Liang Shan, quận Jiu Long Po 400052, ChongQing (Trung Quốc)

Địa chỉ nhà sản xuất

China

  • Trang bị thêm:   tay lái trợ lực điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, tấm che nắng cho tài và phụ xế, dây an toàn 3 điểm, hộc đựng đồ 2 bên và trần, đèn Halogen phản quang đa điểm, máy lạnh cabin, ghế hơi, mui lướt gió, gương chiếu hậu chỉnh điện, cabin lật bằng điện. Phanh ABS. Giường nằm 2 tầng...
  • Và nhiều trang bị khác theo tiêu chuẩn của ISUZU Việt Nam.
Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION (dự kiến)

EXZ 6x4 420Ps

EXZ 6x4 380Ps

EXR 4x2 380Ps

KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC / MASS & DIMENSION

Tổng trọng tải tổ hợp / GCM

kg

48,000

42,000

Khối lượng bản thân / Kerb mass

kg

9,100

8,850

6,980

Khối lượng kéo theo / Towing weight

kg

38,770

39,020

34,890

Thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity

Lít / Liter

600L (hợp kim nhôm)

400L (hợp kim nhôm)

Thùng Ure / Urea tank capacity

Lít / Liter

40L

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (WB)

mm

3,385 + 1,370

3,450

ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG / ENGINE & TRANSMISSION

Tên động cơ / Engine Model

 

6WG1-TCG52

6UZ1-TCG50

Kiểu động cơ / Engine type

 

4 thì, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp - EURO 5

Công suất cực đại / Max. power

Ps / rpm

420 / 1,800

380 / 1,800

Momen xoắn cực đại / Max. torque

N.m

2,060

1,765

Hộp số / Transmission

 

ZF16 - 16 số tiến; 2 số lùi

Tỉ số truyền cuối / Final gear ratio

 

3.909

Gài cầu điện / Electronic axle shift

 

Có / With

Có / With

-

HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS

Hệ thống phanh / Brake system

 

Khí nén hoàn toàn, tang trống / Full air, drum type

Hệ thống treo / Suspension system

 

Nhíp lá / Leaf-springs

Hệ thống lái / Steering system

 

Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực / Recirculating ball with hydraulic

Cỡ lốp / Tire size

 

12R22.5 - 18PR

Mâm kéo / Fifth wheel

 

JOST - Ø50 (2 inch)

Ắc quy / Battery

 

12V-120(AH) x 02

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION

TIỆN NGHI / CONVENIENCE

EXZ 6x4 420Ps

EXZ 6x4 380Ps

EXR 4x2 380Ps

Cabin nóc cao với treo bầu hơi / High roof with air suspension

Có / With

Ghế hơi tài xế / Driver air seat

Có / With

Khóa cửa trung tâm / Center door lock

Có / With

Nâng hạ kính điện một chạm / One touch power window

Có / With

Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electric rear mirror

Có / With

Điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng / Headlamp leveling

Có / With

Điều hòa / Air conditioner

Có / With

USB-MP3, AM/FM Radio

Có / With

Cổng sạc USB / USB Charger

Có / With

Giường tầng / Double-deck berth

Có / With

AN TOÀN / SAFETY FEATURES

Chống bó cứng phanh / ABS

Có / With

Kiểm soát hành trình / Cruise control

Có / With

Giới hạn tốc độ / Speed limit

Có / With

Phanh khí xả / Exhaust brake

Có / With

Mức tiêu thụ nhiên liệu (nguồn: Qingling Motor)

30 ~ 33 (L/100km)

27 ~ 29 (L/100km)

22 ~ 25 (L/100km)

Mức tiêu thụ nhiên liệu sẽ thay đổi phụ thuộc vào điều kiện vận hành, tải trọng, kĩ năng lái xe

 

 
   

Đăng ký nhận tin khuyến mãi :
I-TRUCKS VÂN NAM

 111/2, Đường số 18, KP2, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 CN Bình Dương: 79/4 ĐL Bình Dương, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương

 0901 970  707 - Mr. Thành (Phòng KD)

 ducthanh.isuzu@gmail.com

Dòng xe Nổi Bật
© 2018 Copyright I-TRUCK VÂN NAM

265292 Online : 2