MODEL EXZ - 6x4 - 420PS
Khối lượng toàn bộ cho phép |
24,000 (Kg) |
Tổng tải trọng tổ hợp |
48,000 (Kg) |
Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất |
40,000 / 38,770 (Kg) |
Công suất cực đại |
420 (309) / 1,800 Ps(Kw)/rpm |
Mo-men xoắn cực đại |
2,060/830~1,400 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Tên nhà sản xuất |
QINGLING MOTORS CO., LTD |
Địa chỉ nhà sản xuất |
Số1, đường Xiexing, Zhong Liang Shan, quận Jiu Long Po 400052, ChongQing (Trung Quốc) |
Địa chỉ nhà sản xuất |
China |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION (dự kiến) |
EXZ 6x4 420Ps |
EXZ 6x4 380Ps |
EXR 4x2 380Ps |
|
KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC / MASS & DIMENSION |
||||
Tổng trọng tải tổ hợp / GCM |
kg |
48,000 |
42,000 |
|
Khối lượng bản thân / Kerb mass |
kg |
9,100 |
8,850 |
6,980 |
Khối lượng kéo theo / Towing weight |
kg |
38,770 |
39,020 |
34,890 |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
Lít / Liter |
600L (hợp kim nhôm) |
400L (hợp kim nhôm) |
|
Thùng Ure / Urea tank capacity |
Lít / Liter |
40L |
||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (WB) |
mm |
3,385 + 1,370 |
3,450 |
|
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG / ENGINE & TRANSMISSION |
||||
Tên động cơ / Engine Model |
|
6WG1-TCG52 |
6UZ1-TCG50 |
|
Kiểu động cơ / Engine type |
|
4 thì, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp - EURO 5 |
||
Công suất cực đại / Max. power |
Ps / rpm |
420 / 1,800 |
380 / 1,800 |
|
Momen xoắn cực đại / Max. torque |
N.m |
2,060 |
1,765 |
|
Hộp số / Transmission |
|
ZF16 - 16 số tiến; 2 số lùi |
||
Tỉ số truyền cuối / Final gear ratio |
|
3.909 |
||
Gài cầu điện / Electronic axle shift |
|
Có / With |
Có / With |
- |
HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS |
||||
Hệ thống phanh / Brake system |
|
Khí nén hoàn toàn, tang trống / Full air, drum type |
||
Hệ thống treo / Suspension system |
|
Nhíp lá / Leaf-springs |
||
Hệ thống lái / Steering system |
|
Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực / Recirculating ball with hydraulic |
||
Cỡ lốp / Tire size |
|
12R22.5 - 18PR |
||
Mâm kéo / Fifth wheel |
|
JOST - Ø50 (2 inch) |
||
Ắc quy / Battery |
|
12V-120(AH) x 02 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION TIỆN NGHI / CONVENIENCE |
EXZ 6x4 420Ps |
EXZ 6x4 380Ps |
EXR 4x2 380Ps |
Cabin nóc cao với treo bầu hơi / High roof with air suspension |
Có / With |
||
Ghế hơi tài xế / Driver air seat |
Có / With |
||
Khóa cửa trung tâm / Center door lock |
Có / With |
||
Nâng hạ kính điện một chạm / One touch power window |
Có / With |
||
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electric rear mirror |
Có / With |
||
Điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng / Headlamp leveling |
Có / With |
||
Điều hòa / Air conditioner |
Có / With |
||
USB-MP3, AM/FM Radio |
Có / With |
||
Cổng sạc USB / USB Charger |
Có / With |
||
Giường tầng / Double-deck berth |
Có / With |
||
AN TOÀN / SAFETY FEATURES |
|||
Chống bó cứng phanh / ABS |
Có / With |
||
Kiểm soát hành trình / Cruise control |
Có / With |
||
Giới hạn tốc độ / Speed limit |
Có / With |
||
Phanh khí xả / Exhaust brake |
Có / With |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (nguồn: Qingling Motor) |
30 ~ 33 (L/100km) |
27 ~ 29 (L/100km) |
22 ~ 25 (L/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu sẽ thay đổi phụ thuộc vào điều kiện vận hành, tải trọng, kĩ năng lái xe |
111/2, Đường số 18, KP2, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM
CN Bình Dương: 79/4 ĐL Bình Dương, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
ducthanh.isuzu@gmail.com
265292 Online : 2