Xe Tải Đông Lạnh Isuzu QKR Chính Hãng Tại Việt Nam.
Hiện nay, Xe tải đông lạnh đem lại nhiều lợi ích trong cuộc sống, khi nhu cầu bảo quảng hàng hóa ngày càng cao của người tiêu dù, vì vậy Isuzu đã cho ra mắt dòng sản phẩm QKR QMR77HE4A tải đông lạnh với thiết kế hiện đại và được chế độ bảo hành, bảo dưỡng chính hãng trên Toàn Quốc.
Xe đến từ thương hiệu Nhật luôn mang một phong cách đầy mạnh mẻ, chắc chắn và sang trọng. Với thiết kế chữ logo Isuzu nổi, tem đỏ đen làm tổng quan xe nhìn hài hòa và đầy sang trọng.
Về mặt động cơ có sự cải tiến hết sức là mạnh tay của các kỹ sư của nhà máy Isuzu đó là máy phát điện từ 12V-60A nâng cấp lên thành 12V – 90A với sự cải tiến này sẽ làm tăng tuổi thọ của bình ắc quy và cải thiện được nguồn điện cung cấp cho máy lạnh trong thùng một cách tối ưu nhất, mặt khác giúp cho các bác tài yên tâm khi vận chuyển không sợ bị tuột điện đột ngột làm mất lạnh trong thùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
QMR77HE4A-DLAS |
KHỐI LƯỢNG |
|
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4990 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2805 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
1990 |
Số người |
kg |
3 |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể |
mm |
6240 x 1950 x 2850 |
Kích thước bao thùng |
mm |
4450 x 1950 x 1950 |
Kích thước trong thùng |
mm |
4270 x 1810 x 1780 |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Tên động cơ |
|
4JH1E4NC |
Hệ thống |
|
Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO4 |
Công suất cực đại |
Ps(kW) rpm |
105 (77)/ 3200 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
230 (23) / 1400 ~ 3200 |
Hộp số |
|
MSB5S 5 số tiến và 1 số lùi |
HỆ THỐNG CƠ BẢN |
|
|
Hệ thống lái |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước - sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước - sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước - sau |
|
7.00 - 15 12PR |
Máy phát |
|
12V - 90A |
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH |
|
36 tháng hoặc 100.000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước) |
QUY CÁCH THÙNG XE:
QUY CÁCH THÙNG |
ĐƠN VỊ |
QKR77HE4-DLAS |
KẾT CẤU THÙNG |
|
|
Lớp da mặt ngoài và trong |
|
Composite nhập khẩu Châu Âu |
Lớp cách nhiệt trong Panel |
|
XPS |
Độ dày Panel Vách hông Vách trước Cửa sau Nóc Sàn |
mm mm mm mm mm |
65 65 65 80 80 |
Sàn thùng |
|
Sàn Inox 304 dập sóng |
Khung trụ cửa sau |
|
Inox 304 |
Cửa hông |
|
Tiêu chuẩn |
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
|
|
Baga và thang leo |
|
Tiêu chuẩn Inox 304 |
Tay nắm cửa |
|
Inox 304 |
Bản lề cửa |
|
Nhôm |
Ốp viền quanh thùng |
|
Nhôm |
Đèn góc thùng |
|
04 đèn |
Cản hông và vè chắn bùn |
|
Tiêu chuẩn |
Cản sau |
|
Tiêu chuẩn |
Đèn hông |
|
Tiêu chuản 06 cái |
Đèn trần |
|
Tiêu chuẩn |
Công tăc khẩn cấp |
|
Tiêu chuẩn |
HỆ THỐNG LẠNH |
|
|
Máy lạnh |
|
Thermal Mater T-2500 – 12V |
Công suất |
Watt |
2600 |
Loại ga |
|
R404a |
Nhiệt độ làm lạnh tối đa |
|
- 18oC |
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH |
|
12 tháng |
111/2, Đường số 18, KP2, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM
CN Bình Dương: 79/4 ĐL Bình Dương, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
ducthanh.isuzu@gmail.com
258792 Online : 1