XE ĐẠT TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4
Tổng trọng tải : 4.990 kg
Tải trọng cho phép chở hàng: 1.990 kg
Kích thước tổng thể xe : 6.240 x 1.950 x 2.850 mm
Kích thước lọt lòng xe : 4.270 x 1.810 x 1.770 mm
Động cơ: Diesel 4JH1E4NC, D-CORE, Commonrail, Turbo - Intercooler
Hộp số : 05 số tiến và 01 số lùi.
Cỡ vỏ trước sau : 7.00-15-12PR
Thắng dầu mạch kép, trợ lực chân không
Trang bị: tay lái trợ lực, tấm che nắng cho tài xế, dây an toàn 3 điểm, hộc đựng đồ 2 bên
Các trang bị khác theo tiêu chuẩn của ISUZU Việt Nam.
QUY CÁCH THÙNG XE:
QUY CÁCH THÙNG |
ĐƠN VỊ |
QKR77HE4-DLAS |
KẾT CẤU THÙNG |
|
|
Lớp da mặt ngoài và trong |
|
Composite nhập khẩu Châu Âu |
Lớp cách nhiệt trong Panel |
|
XPS |
Độ dày Panel Vách hông Vách trước Cửa sau Nóc Sàn |
mm mm mm mm mm |
65 65 65 80 80 |
Sàn thùng |
|
Sàn Inox 304 dập sóng |
Khung trụ cửa sau |
|
Inox 304 |
Cửa hông |
|
Tiêu chuẩn |
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
|
|
Baga và thang leo |
|
Tiêu chuẩn Inox 304 |
Tay nắm cửa |
|
Inox 304 |
Bản lề cửa |
|
Nhôm |
Ốp viền quanh thùng |
|
Nhôm |
Đèn góc thùng |
|
04 đèn |
Cản hông và vè chắn bùn |
|
Tiêu chuẩn |
Cản sau |
|
Tiêu chuẩn |
Đèn hông |
|
Tiêu chuản 06 cái |
Đèn trần |
|
Tiêu chuẩn |
Công tăc khẩn cấp |
|
Tiêu chuẩn |
HỆ THỐNG LẠNH |
|
|
Máy lạnh |
|
Thermal Mater T-2500 – 12V |
Công suất |
Watt |
2600 |
Loại ga |
|
R404a |
Nhiệt độ làm lạnh tối đa |
|
- 18oC |
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH |
|
12 tháng |
111/2, Đường số 18, KP2, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM
CN Bình Dương: 79/4 ĐL Bình Dương, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
ducthanh.isuzu@gmail.com
272812 Online : 3