ĐẦU KÉO ISUZU - EXR 4x2 - 380 PS

I-TRUCKS VÂN NAM

Follow us : Facebook Skype
 

0901 970 707

Tư vấn bán hàng

 

8:00 - 22:00

Giờ làm việc

ĐẦU KÉO ISUZU - EXR 4x2 - 380 PS

ISUZU E - SERIES

MODEL EXR - 4x2 - 380PS

Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU E-SERIES BLUE POWER là dòng xe đầu kéo trung và nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 5 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

Khối lượng toàn bộ cho phép

18,000 (Kg)

Tổng tải trọng tổ hợp

42,000 (Kg)

Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất

40,000 / 34,890 (Kg)

Công suất cực đại

380 (279)/1,800 Ps(Kw)/rpm

Mo-men xoắn cực đại

1,765 / 1,200~1,500 Nm/rpm

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Tên nhà sản xuất

QINGLING MOTORS CO., LTD

Nguồn gốc

Số1, đường Xiexing, Zhong Liang Shan, quận Jiu Long Po 400052, ChongQing (Trung Quốc)

Nguồn gốc

CHINA

Giá bán lẻ đề xuất

1,372,000,000 VNĐ

(Giá đã gồm VAT)
  • Trang bị thêm:  tay lái trợ lực điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, tấm che nắng cho tài và phụ xế, dây an toàn 3 điểm, hộc đựng đồ 2 bên và trần, đèn Halogen phản quang đa điểm, máy lạnh cabin, ghế hơi, mui lướt gió, gương chiếu hậu chỉnh điện, cabin lật bằng điện. Phanh ABS. Giường nằm 2 tầng...
  • Và nhiều trang bị khác theo tiêu chuẩn của ISUZU Việt Nam.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION (dự kiến)

    EXZ 6x4 420Ps

    EXZ 6x4 380Ps

    EXR 4x2 380Ps

    KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC / MASS & DIMENSION

    Tổng trọng tải tổ hợp / GCM

    kg

    48,000

    42,000

    Khối lượng bản thân / Kerb mass

    kg

    9,100

    8,850

    6,980

    Khối lượng kéo theo / Towing weight

    kg

    38,770

    39,020

    34,890

    Thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity

    Lít / Liter

    600L (hợp kim nhôm)

    400L (hợp kim nhôm)

    Thùng Ure / Urea tank capacity

    Lít / Liter

    40L

    Chiều dài cơ sở / Wheelbase (WB)

    mm

    3,385 + 1,370

    3,450

    ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG / ENGINE & TRANSMISSION

    Tên động cơ / Engine Model

     

    6WG1-TCG52

    6UZ1-TCG50

    Kiểu động cơ / Engine type

     

    4 thì, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp - EURO 5

    Công suất cực đại / Max. power

    Ps / rpm

    420 / 1,800

    380 / 1,800

    Momen xoắn cực đại / Max. torque

    N.m

    2,060

    1,765

    Hộp số / Transmission

     

    ZF16 - 16 số tiến; 2 số lùi

    Tỉ số truyền cuối / Final gear ratio

     

    3.909

    Gài cầu điện / Electronic axle shift

     

    Có / With

    Có / With

    -

    HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS

    Hệ thống phanh / Brake system

     

    Khí nén hoàn toàn, tang trống / Full air, drum type

    Hệ thống treo / Suspension system

     

    Nhíp lá / Leaf-springs

    Hệ thống lái / Steering system

     

    Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực / Recirculating ball with hydraulic

    Cỡ lốp / Tire size

     

    12R22.5 - 18PR

    Mâm kéo / Fifth wheel

     

    JOST - Ø50 (2 inch)

    Ắc quy / Battery

     

    12V-120(AH) x 02

     

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION

    TIỆN NGHI / CONVENIENCE

    EXZ 6x4 420Ps

    EXZ 6x4 380Ps

    EXR 4x2 380Ps

    Cabin nóc cao với treo bầu hơi / High roof with air suspension

    Có / With

    Ghế hơi tài xế / Driver air seat

    Có / With

    Khóa cửa trung tâm / Center door lock

    Có / With

    Nâng hạ kính điện một chạm / One touch power window

    Có / With

    Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electric rear mirror

    Có / With

    Điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng / Headlamp leveling

    Có / With

    Điều hòa / Air conditioner

    Có / With

    USB-MP3, AM/FM Radio

    Có / With

    Cổng sạc USB / USB Charger

    Có / With

    Giường tầng / Double-deck berth

    Có / With

    AN TOÀN / SAFETY FEATURES

    Chống bó cứng phanh / ABS

    Có / With

    Kiểm soát hành trình / Cruise control

    Có / With

    Giới hạn tốc độ / Speed limit

    Có / With

    Phanh khí xả / Exhaust brake

    Có / With

     

    Mức tiêu thụ nhiên liệu (nguồn: Qingling Motor)

    30 ~ 33 (L/100km)

    27 ~ 29 (L/100km)

    22 ~ 25 (L/100km)

    Mức tiêu thụ nhiên liệu sẽ thay đổi phụ thuộc vào điều kiện vận hành, tải trọng, kĩ năng lái xe

Đăng ký nhận tin khuyến mãi :
I-TRUCKS VÂN NAM

 111/2, Đường số 18, KP2, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 CN Bình Dương: 79/4 ĐL Bình Dương, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương

 0901 970  707 - Mr. Thành (Phòng KD)

 ducthanh.isuzu@gmail.com

Dòng xe Nổi Bật
© 2018 Copyright I-TRUCK VÂN NAM

258788 Online : 1